Điều khoản bất khả kháng là điều khoản quy định về việc miễn trách nhiệm cho các bên trong trường hợp xảy ra những sự kiện nằm ngoài tầm kiểm soát của họ, khiến họ không thể thực hiện nghĩa vụ theo hợp đồng. Vậy, điều khoản bất khả kháng trong hợp đồng nên ghi như thế nào? Bài viết này sẽ đi sâu phân tích và đưa ra những hướng dẫn cụ thể để xây dựng một điều khoản bất khả kháng hiệu quả.
Mục lục
1. Sự kiện bất khả kháng là gì?
Sự kiện bất khả kháng là những sự kiện diễn ra hoàn toàn không thể biết trước và khắc phục được một cách khách quan, dù đã áp dụng tất cả các biện pháp cần thiết trong điều kiện và khả năng cho phép (như lũ lụt, động đất, núi lửa, chiến tranh…).
Theo quy định của pháp luật, sự kiện bất khả kháng được sử dụng để miễn trách nhiệm dân sự cho người vi phạm hợp đồng hoặc có hành vi gây thiệt hại cho người khác.
Để được coi là sự kiện bất khả kháng, nó phải là một sự kiện khách quan, không nằm trong tầm kiểm soát của người vi phạm và tác động trực tiếp lên hành vi của người vi phạm. Không thể khắc phục được sự kiện này là điều không thể tránh khỏi, không chỉ đối với người vi phạm mà còn đối với bất kỳ ai khác trong cùng điều kiện và hoàn cảnh đó.
Tuy nhiên, trong một số trường hợp đặc biệt, pháp luật có thể quy định rằng người gây thiệt hại vẫn phải chịu trách nhiệm, kể cả trong trường hợp xảy ra sự kiện bất khả kháng.
2. Yếu tố cấu thành một sự kiện bất khả kháng
Tính khách quan
- Định nghĩa: Sự kiện xảy ra ngoài ý muốn, chủ quan của các bên tham gia hợp đồng.
- Đặc điểm:
- Không do một bên nào trong hợp đồng cố ý gây ra.
- Không do lỗi của một bên nào trong hợp đồng.
- Bên chịu trách nhiệm chứng minh tính khách quan của sự kiện.
Ví dụ:
- Thiên tai: lũ lụt, động đất, bão, hạn hán,…
- Dịch bệnh: Covid-19, cúm gia cầm,…
- Chiến tranh, bạo động, khủng bố,…
- Thay đổi chính sách của pháp luật,…
Tính bất khả lường
- Định nghĩa: Không thể lường trước được tại thời điểm ký kết hợp đồng hoặc trong quá trình thực hiện hợp đồng.
- Đặc điểm:
- Không thể dự đoán được sự kiện sẽ xảy ra.
- Không thể dự đoán được thời điểm, mức độ ảnh hưởng của sự kiện.
Ví dụ:
- Một trận động đất bất ngờ xảy ra.
- Một đại dịch bùng phát trên toàn cầu.
- Chính phủ ban hành luật mới ảnh hưởng trực tiếp đến việc thực hiện hợp đồng.
Tính bất khả kháng
- Định nghĩa: Không thể khắc phục được mặc dù đã áp dụng mọi biện pháp cần thiết.
- Đặc điểm:
- Không thể ngăn chặn sự kiện xảy ra.
- Không thể giảm thiểu hoặc loại bỏ hoàn toàn hậu quả của sự kiện.
Ví dụ:
- Không thể ngăn chặn một trận lũ lụt.
- Không thể chữa khỏi một căn bệnh truyền nhiễm nguy hiểm.
- Không thể thay đổi luật pháp đã được ban hành.
Lưu ý:
- Ba yếu tố trên phải cùng lúc xảy ra thì mới được xem là trường hợp bất khả kháng.
- Mức độ ảnh hưởng của sự kiện phải đủ lớn để ảnh hưởng đến khả năng thực hiện hợp đồng.
- Các bên cần có nghĩa vụ thông báo cho nhau về sự kiện bất khả kháng và có biện pháp xử lý phù hợp.
Ví dụ về trường hợp không phải bất khả kháng:
- Hỏa hoạn do chủ ý của một bên gây ra.
- Nhu cầu thị trường thay đổi khiến việc thực hiện hợp đồng trở nên khó khăn.
- Một bên không thực hiện nghĩa vụ hợp đồng do thiếu năng lực tài chính.
3. Điều khoản bất khả kháng trong hợp đồng nên ghi như thế nào?
Sự kiện bất khả kháng trong hợp đồng là những tình huống không thể dự đoán và kiểm soát mà các bên không chịu trách nhiệm.
Khi soạn thảo hợp đồng, để hạn chế tối đa tranh chấp trong trường hợp sự kiện bất khả kháng xảy ra, các bên cần có thể lựa chọn, xây dựng các điều khoản cụ thể về sự kiện bất khả kháng theo một trong các phương pháp dưới đây:
a) Phương pháp trừu tượng hóa (định nghĩa): Các bên đưa ra định nghĩa khái quát về sự kiện bất khả kháng.
- Ưu điểm: Tính khái quát cao, tránh bỏ sót các trường hợp có thể xảy ra.
- Nhược điểm: Chung chung, trừu tượng, khó áp dụng, do đó dễ xảy ra tranh chấp.
b) Phương pháp liệt kê: Các bên tham gia sẽ liệt kê trong hợp đồng hàng loạt các sự kiện được cho là bất khả kháng, bên bị ảnh hưởng sẽ được miễn trách nhiệm hoặc kéo dài việc thực hiện hợp đồng.
- Ưu điểm: Chi tiết, cụ thể, dễ dàng áp dụng.
- Nhược điểm: Không lường hết được các sự kiện bất khả kháng có thể xảy ra.
c) Phương pháp tổng hợp: Đây là phương pháp kết hợp giữa 2 phương pháp trên, vừa đưa ra định nghĩa về sự kiện bất khả kháng, vừa liệt kê các sự kiện được cho là sự kiện bất khả kháng.
- Ưu điểm: Khắc phục được nhược điểm của 2 phương pháp trên. Trường hợp các bên chưa liệt kê hết các sự kiện được cho là bất khả kháng thì hoàn toàn có thể dựa vào định nghĩa để xác định sự kiện đó có phải là sự kiện bất khả kháng hay không
- Nhược điểm: Chưa chặt chẽ hoàn toàn về việc quy định một sự kiện được coi là bất khả kháng.
4. Tạm kết
Bài viết này đã trình bày những khía cạnh quan trọng về sự kiện bất khả kháng và cách thức xây dựng điều khoản liên quan trong hợp đồng.
Đầu tiên, định nghĩa về sự kiện bất khả kháng được làm rõ, bao gồm các yếu tố khách quan, không thể lường trước và không thể khắc phục. Tiếp theo, bài viết phân tích các trường hợp cụ thể được xem là bất khả kháng theo quy định của pháp luật Việt Nam.
Về nội dung điều khoản bất khả kháng trong hợp đồng, bài viết đưa ra những lưu ý quan trọng cần ghi nhớ:
- Liệt kê cụ thể các sự kiện được xem là bất khả kháng.
- Xác định rõ ràng nghĩa vụ của các bên trong trường hợp bất khả kháng xảy ra.
- Quy định về phương thức thông báo và giải quyết tranh chấp.
Bài viết cũng cung cấp một số ví dụ về điều khoản bất khả kháng để tham khảo. Với những thông tin hữu ích được cung cấp, hy vọng bài viết này đã giúp quý độc giả hiểu rõ hơn về sự kiện bất khả kháng và cách thức xây dựng điều khoản hợp lý trong hợp đồng.